Công Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Englishnet Asia (MST: 0109264508)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Englishnet Asia
- Tên quốc tếENGLISHNET ASIA EDUCATIONAL DEVELOPMENT COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Englishnet Asia
- Mã số thuế0109264508
- Địa chỉ thuếSố 5, Ngõ 347 Phố Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtMa Thị Thoa
- Điện thoại0974604188
- Ngày cấp13/07/2020
Lĩnh vực kinh doanh của ENGLISHNET ASIA CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
- Ngành nghề 59112Hoạt động sản xuất phim video
- Ngành nghề 59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59120Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 59130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82191Photo, chuẩn bị tài liệu
- Ngành nghề 82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 82910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
- Ngành nghề 82920Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 85311Giáo dục trung học cơ sở
- Ngành nghề 85312Giáo dục trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 85321Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
- Ngành nghề 85322Dạy nghề
- Ngành nghề 85410Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 85420Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 85510Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 85520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 85590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 85600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục