Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T.max (MST: 0109266294)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T.max
- Tên quốc tếT.MAX PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED
- Mã số thuế0109266294
- Địa chỉ thuếTầng 3, Tòa văn phòng Hồng Hà Tower, số 89 Thịnh Liệt, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐinh Hải Thạch
- Ngày cấp14/07/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất T.max
- MãNgành
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 28291Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
- Ngành nghề 28299Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 29100Sản xuất xe có động cơ
- Ngành nghề 29200Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 29300Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
- Ngành nghề 30110Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 30120Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 30200Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
- Ngành nghề 30300Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 30400Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
- Ngành nghề 30910Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 30920Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
- Ngành nghề 30990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45119Bán buôn xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45139Đại lý xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45411Bán buôn mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45412Bán lẻ mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45413Đại lý mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 45433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác