Công Ty TNHH Xnk Timber Việt Nam (MST: 0108974907)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Xnk Timber Việt Nam
- Tên quốc tếXNK TIMBER VIET NAM COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Xnk Timber Việt Nam
- Mã số thuế0108974907
- Địa chỉ thuếSố 9, ngõ 33 tổ 9, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtPhạm Thị Bích Ngọc
- Điện thoại0978868969
- Ngày cấp05/11/2019
Lĩnh vực kinh doanh của XNK TIMBER VIET NAM CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32200Sản xuất nhạc cụ
- Ngành nghề 32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 32400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng