CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT HẠNH CƯỜNG (MST: 0109008374)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT HẠNH CƯỜNG
- Tên quốc tếHANH CUONG ARCHITECTURE CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT HẠNH CƯỜNG
- Mã số thuế0109008374
- Địa chỉ thuếSố 16 đường Thống Nhất, cụm công nghiệp làng nghề Liên Hà, Xã Liên Hà, Huyện Đan Phượng, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Văn Cường
- Ngày cấp29/11/2019
Lĩnh vực kinh doanh của HANH CUONG ARCHITECTURE CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16101Cưa, xẻ và bào gỗ
- Ngành nghề 16102Bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 17021Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
- Ngành nghề 17022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
- Ngành nghề 17090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 18110In ấn
- Ngành nghề 18120Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 18200Sao chép bản ghi các loại
- Ngành nghề 19100Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 19200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 20110Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 20120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 20221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
- Ngành nghề 20222Sản xuất mực in
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
- Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình