CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAM QUANG (MST: 0109003418)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAM QUANG
- Tên quốc tếTAM QUANG VN CO., LTD
- Mã số thuế0109003418
- Địa chỉ thuếLK 493-DV 21, Khu C - Dịch vụ Hòa Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Văn Dũng
- Điện thoại0936222646
- Ngày cấp27/11/2019
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TAM QUANG
- MãNgành
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2391Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6612Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
- Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 8010Hoạt động bảo vệ cá nhân
- Ngành nghề 8020Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
- Ngành nghề 9700Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình