CÔNG TY TNHH FRP COMPOSITE TANK (MST: 0316064867)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH FRP COMPOSITE TANK
- Tên quốc tếFRP COMPOSITE TANK COMPANY LIMITED
- Mã số thuế0316064867
- Địa chỉ thuế85 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Ngọc Nhi
- Ngày cấp12/12/2019
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH FRP COMPOSITE TANK
- MãNgành
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20131Sản xuất plastic nguyên sinh
- Ngành nghề 20132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 20210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 25991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
- Ngành nghề 25999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 26100Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 26200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 26300Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 26400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 26510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 26520Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 26600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
- Ngành nghề 26700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
- Ngành nghề 26800Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46634Bán buôn kính xây dựng
- Ngành nghề 46635Bán buôn sơn, vécni
- Ngành nghề 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Ngành nghề 46637Bán buôn đồ ngũ kim
- Ngành nghề 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan