CÔNG TY TNHH VNCAST (MST: 0316116459)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH VNCAST
- Tên quốc tếVNCAST COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH VNCAST
- Mã số thuế0316116459
- Địa chỉ thuế39/11 Mạc Thị Bưởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
- Ngày cấp15/01/2020
Lĩnh vực kinh doanh của VNCAST CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
- Ngành nghề 59112Hoạt động sản xuất phim video
- Ngành nghề 59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59120Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 59130Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 59141Hoạt động chiếu phim cố định
- Ngành nghề 59142Hoạt động chiếu phim lưu động
- Ngành nghề 59200Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 60100Hoạt động phát thanh
- Ngành nghề 60210Hoạt động truyền hình
- Ngành nghề 60220Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
- Ngành nghề 61100Hoạt động viễn thông có dây
- Ngành nghề 61200Hoạt động viễn thông không dây
- Ngành nghề 61300Hoạt động viễn thông vệ tinh
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước