CHI NHÁNH BAO BÌ VÀ TÚI GIẤY HOÀNG LONG - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA (MST: 2800702548-016)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH BAO BÌ VÀ TÚI GIẤY HOÀNG LONG - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA
- Tên viết tắtCHI NHÁNH BAO BÌ VÀ TÚI GIẤY HOÀNG LONG - CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ THỂ THAO DELTA
- Mã số thuế2800702548-016
- Địa chỉ thuếThôn 1 Lê Lợi, Xã Hoằng Đồng, Huyện Hoằng Hoá, Thanh Hoá
- Ngày cấp07/01/2020
Lĩnh vực kinh doanh của CHI NHÁNH HOÀNG LONG
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0116Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0311Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1311Sản xuất sợi
- Ngành nghề 1312Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2030Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2823Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3011Đóng tàu và cấu kiện nổi
- Ngành nghề 3012Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
- Ngành nghề 3020Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
- Ngành nghề 3030Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
- Ngành nghề 3040Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu