CÔNG TY TNHH FGROUPS VIỆT NAM (MST: 0109096934)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH FGROUPS VIỆT NAM
- Tên quốc tếFGROUPS VIET NAM LIMITED COMPANY
- Mã số thuế0109096934
- Địa chỉ thuếSố nhà 21 Phố Nguyễn Công Trứ, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội.
- Đại diện pháp luậtNguyễn Quý Ngọc
- Ngày cấp20/02/2020
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH FGROUPS VIỆT NAM
- MãNgành
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 46411Bán buôn vải
- Ngành nghề 46412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
- Ngành nghề 46413Bán buôn hàng may mặc
- Ngành nghề 46414Bán buôn giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác