CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP BÌNH DƯƠNG (MST: 3702896777)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP BÌNH DƯƠNG
- Tên quốc tếBINH DUONG INDUSTRIAL PRODUCTION TRADING SERVICE LIMITED COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP BÌNH DƯƠNG
- Mã số thuế3702896777
- Địa chỉ thuế21/6 Khu phố Thắng Lợi 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thiên Thi
- Ngày cấp27/07/2020
Lĩnh vực kinh doanh của BINH DUONG INDUSTRIAL PRODUCTION TRADING SERVICE LIMITED COM
- MãNgành
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0126Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động