CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH AN THÀNH ĐÔ (MST: 3603490039-001)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCHI NHÁNH CÔNG TY TNHH AN THÀNH ĐÔ
- Mã số thuế3603490039-001
- Địa chỉ thuế107E Ngô Quyền, Phường 11, Quận 5, Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtĐỗ Trung Thành
- Ngày cấp19/08/2018
Lĩnh vực kinh doanh của CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH AN THÀNH ĐÔ
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0125Trồng cây cao su
- Ngành nghề 0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
- Ngành nghề 0130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0149Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0221Khai thác gỗ
- Ngành nghề 0222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 0230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 2399Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2432Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3510Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
- Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 4100Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 4220Xây dựng công trình công ích
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê