CÔNG TY TNHH NOSA VIỆT NAM (MST: 0901082953)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH NOSA VIỆT NAM
- Tên quốc tếNOSA LIMITED COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH NOSA VIỆT NAM
- Mã số thuế0901082953
- Địa chỉ thuếThôn Trung, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên
- Đại diện pháp luậtĐàm Huy Hoan
- Điện thoại0968956178
- Ngày cấp17/07/2020
Lĩnh vực kinh doanh của NOSA.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 2825Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 2826Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông