CÔNG TY TNHH PRINCETON ACADEMY NAM HÀ NỘI (MST: 0109320858)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH PRINCETON ACADEMY NAM HÀ NỘI
- Tên quốc tếSOUTH HANOI PRINCETON ACADEMY COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH PRINCETON ACADEMY NAM HÀ NỘI
- Mã số thuế0109320858
- Địa chỉ thuếTầng 2 Tòa Asahi (Block 3) Khu văn phòng Hinode City- số 201 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrịnh Thị Thương
- Ngày cấp24/08/2020
Lĩnh vực kinh doanh của SOUTH HANOI PRINCETON ACADEMY COMPANY LIMITED
- MãNgành
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 5820Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5912Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 6622Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8531Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8551Giáo dục thể thao và giải trí
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
- Ngành nghề 9319Hoạt động thể thao khác