CÔNG TY TNHH MY CARE VIỆT NAM (MST: 0109329843)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MY CARE VIỆT NAM
- Tên quốc tếMY CARE VIET NAM COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MY CARE VIỆT NAM
- Mã số thuế0109329843
- Địa chỉ thuếSố 3 ngõ 90 Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Huyền Trang
- Điện thoại0339046468
- Ngày cấp03/09/2020
Lĩnh vực kinh doanh của MY CARE VIET NAM CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2652Sản xuất đồng hồ
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6312Cổng thông tin
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7310Quảng cáo
- Ngành nghề 8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8292Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
- Ngành nghề 9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
- Ngành nghề 9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
- Ngành nghề 9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
- Ngành nghề 9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ