CÔNG TY TNHH SMILE PVC (MST: 0316519539)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SMILE PVC
- Tên quốc tếSMILE PVC COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SMILE PVC
- Mã số thuế0316519539
- Địa chỉ thuế277/31 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh.
- Ngày cấp07/10/2020
Lĩnh vực kinh doanh của SMILE PVC CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0119Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0123Trồng cây điều
- Ngành nghề 0124Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 0129Trồng cây lâu năm khác
- Ngành nghề 0141Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 2829Sản xuất máy chuyên dụng khác
- Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu