CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIPAL (MST: 0316540266)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIPAL
  • Tên quốc tếVIPAL PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VIPAL
  • Mã số thuế0316540266
  • Địa chỉ thuếSố 740 Phan Văn Trị, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh.
  • Đại diện pháp luậtĐinh Thị Nhung
  • Ngày cấp15/10/2020

Lĩnh vực kinh doanh của VIPAL PRODUCTION TRADING CO.,LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
  • Ngành nghề 1072Sản xuất đường
  • Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
  • Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
  • Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
  • Ngành nghề 1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
  • Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  • Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  • Ngành nghề 1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
  • Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
  • Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • Ngành nghề 3230Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
  • Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu