CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG (MST: 4201244797)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG
- Tên quốc tếTHANG LONG CO.,LTD
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG
- Mã số thuế4201244797
- Địa chỉ thuếQuốc lộ 1A, Hà Thanh, phường Ninh Đa, Phường Ninh Đa, Thị xã Ninh Hoà, Khánh Hòa
- Đại diện pháp luậtPhùng Thanh Nhựt
- Điện thoại0583844198
- Ngày cấp07/01/2011
Lĩnh vực kinh doanh của THANG LONG CO.,LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 07221Khai thác quặng bôxít
- Ngành nghề 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 10620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 42900Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Ngành nghề 43110Phá dỡ
- Ngành nghề 43120Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 46622Bán buôn sắt, thép
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày