CÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI JIN BEYO VIỆT NAM (MST: 0109291420)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI JIN BEYO VIỆT NAM
- Tên quốc tếJIN BEYO VIET NAM EDUCATION AND TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN GIÁO DỤC VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI JIN BEYO VIỆT NAM
- Mã số thuế0109291420
- Địa chỉ thuếSố 3, ngách 3/11, đường Thanh Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Thanh Tùng
- Ngày cấp03/08/2020
Lĩnh vực kinh doanh của JINBEY VIETNAM
- MãNgành
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5913Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 5914Hoạt động chiếu phim
- Ngành nghề 5920Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 6190Hoạt động viễn thông khác
- Ngành nghề 6201Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 6202Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 6209Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 6311Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 7020Hoạt động tư vấn quản lý
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 7320Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
- Ngành nghề 7722Cho thuê băng, đĩa video
- Ngành nghề 7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 8121Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 8230Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 8532Giáo dục nghề nghiệp
- Ngành nghề 8541Đào tạo cao đẳng
- Ngành nghề 8542Đào tạo đại học và sau đại học
- Ngành nghề 8552Giáo dục văn hoá nghệ thuật
- Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 9512Sửa chữa thiết bị liên lạc
- Ngành nghề 9521Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
- Ngành nghề 9522Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
- Ngành nghề 9523Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
- Ngành nghề 9524Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
- Ngành nghề 9620Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
- Ngành nghề 9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu