Công Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Công Nghệ Hà Nội (MST: 0109503749)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Công Nghệ Hà Nội
- Tên quốc tếHanoi Science Technology Technology Joint Stock Company
- Mã số thuế0109503749
- Địa chỉ thuếSố 3 phố Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Điện thoại0982893116
- Ngày cấp21/01/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty CP Khoa Học Kỹ Thuật Công Nghệ Hà Nội
- MãNgành
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- Ngành nghề 46612Bán buôn dầu thô
- Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 46621Bán buôn quặng kim loại
- Ngành nghề 46622Bán buôn sắt, thép
- Ngành nghề 46623Bán buôn kim loại khác
- Ngành nghề 46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46634Bán buôn kính xây dựng
- Ngành nghề 46635Bán buôn sơn, vécni
- Ngành nghề 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Ngành nghề 46637Bán buôn đồ ngũ kim
- Ngành nghề 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
- Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 476Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 72200Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 74200Hoạt động nhiếp ảnh