Công Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam (MST: 0109510418)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam
- Tên quốc tếJunhee Dental Vietnam Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Junhee Dental Việt Nam
- Mã số thuế0109510418
- Địa chỉ thuếSố 174 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Ngọc
- Điện thoại0933429999
- Ngày cấp26/01/2021
Lĩnh vực kinh doanh của JUNHEE DENTAL VIỆT NAM
- MãNgành
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
- Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 52291Dịch vụ đại lý tàu biển
- Ngành nghề 52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
- Ngành nghề 52299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
- Ngành nghề 86910Hoạt động y tế dự phòng
- Ngành nghề 86920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 86990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 8710Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
- Ngành nghề 87101Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
- Ngành nghề 87109Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
- Ngành nghề 8790Hoạt động chăm sóc tập trung khác
- Ngành nghề 87901Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
- Ngành nghề 87909Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu