CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM NUTIFOOD (MST: 0109513031)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM NUTIFOOD
- Tên quốc tếNUTIFOOD TRADING FOOD AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED
- Mã số thuế0109513031
- Địa chỉ thuếSố 25 Đại La, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtVũ Thành Luân
- Điện thoại0973999333
- Ngày cấp28/01/2021
Lĩnh vực kinh doanh của CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THỰC PHẨM NUTIFOOD
- MãNgành
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0510Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 0520Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 0899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 0910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 0990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 1061Xay xát và sản xuất bột thô
- Ngành nghề 1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
- Ngành nghề 1071Sản xuất các loại bánh từ bột
- Ngành nghề 1072Sản xuất đường
- Ngành nghề 1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
- Ngành nghề 1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
- Ngành nghề 1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1102Sản xuất rượu vang
- Ngành nghề 1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 1313Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2393Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 3240Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống