CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG EDISON (MST: 0109508433)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG EDISON
  • Tên quốc tếEDISON ENERGY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG EDISON
  • Mã số thuế0109508433
  • Địa chỉ thuếLô 03 – N04 Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtLương Thành Long
  • Điện thoại0902877666
  • Ngày cấp25/01/2021

Lĩnh vực kinh doanh của EDISON TECHNOLOGY., JSC

  • Ngành
  • Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
  • Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • Ngành nghề 2812Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • Ngành nghề 2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • Ngành nghề 2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • Ngành nghề 2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • Ngành nghề 2910Sản xuất xe có động cơ
  • Ngành nghề 2920Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
  • Ngành nghề 2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
  • Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 3092Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
  • Ngành nghề 3099Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
  • Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
  • Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
  • Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
  • Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
  • Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
  • Ngành nghề 3520Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
  • Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
  • Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
  • Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  • Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh