Công Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Vsl (MST: 0109509500)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Vsl
- Tên quốc tếVsl Services General And Trading, Construction Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Xây Dựng, Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Vsl
- Mã số thuế0109509500
- Địa chỉ thuếÔ 68, lô 7 Đền Lừ 2, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
- Điện thoại0977323986
- Ngày cấp26/01/2021
Lĩnh vực kinh doanh của VSL SERVICES GENERAL CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 71101Hoạt động kiến trúc
- Ngành nghề 71102Hoạt động đo đạc bản đồ
- Ngành nghề 71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
- Ngành nghề 71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 72100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Ngành nghề 72200Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 74200Hoạt động nhiếp ảnh
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời