Công Ty TNHH Cool&air Service (MST: 0316721953)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Cool&air Service
- Tên quốc tếCool&air Service Company Limited
- Mã số thuế0316721953
- Địa chỉ thuếSố 10 đường 22, Phường Linh Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại diện pháp luậtPhạm Thị Lệ Kiều
- Điện thoại0982830615
- Ngày cấp25/02/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Cool&air Service
- MãNgành
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27101Sản xuất mô tơ, máy phát
- Ngành nghề 27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 275Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45139Đại lý xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 74901Hoạt động khí tượng thuỷ văn
- Ngành nghề 74909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 75000Hoạt động thú y