CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI GREEN CITY HẬU GIANG (MST: 6300342710)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI GREEN CITY HẬU GIANG
- Tên quốc tếGREEN CITY HAU GIANG TRADING & SERVICE COMPANY LIMITED
- Tên viết tắtCÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI GREEN CITY HẬU GIANG
- Mã số thuế6300342710
- Địa chỉ thuếấp 4, Xã Thuận Hòa, Huyện Long Mỹ, Hậu Giang
- Đại diện pháp luậtTrần Đình Thuận
- Điện thoại0932616354
- Ngày cấp18/03/2021
Lĩnh vực kinh doanh của GREEN CITY HẬU GIANG
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 0891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 0892Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 1910Sản xuất than cốc
- Ngành nghề 1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
- Ngành nghề 2011Sản xuất hoá chất cơ bản
- Ngành nghề 2012Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
- Ngành nghề 2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 2021Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 2410Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 3290Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3600Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4312Chuẩn bị mặt bằng
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 7490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 7911Đại lý du lịch
- Ngành nghề 7912Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục