CÔNG TY TNHH MK GREEN (MST: 0109569235)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY TNHH MK GREEN
  • Tên quốc tếMK GREEN COMPANY LIMITED
  • Tên viết tắtCÔNG TY TNHH MK GREEN
  • Mã số thuế0109569235
  • Địa chỉ thuếSố 30 ngách 17, ngõ 94+96 Tân Xuân, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtCao Thị Hoàng Yến
  • Ngày cấp26/03/2021

Lĩnh vực kinh doanh của MK GREEN CO.,LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 1430Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
  • Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
  • Ngành nghề 1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
  • Ngành nghề 1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
  • Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
  • Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
  • Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
  • Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
  • Ngành nghề 2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
  • Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
  • Ngành nghề 2593Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
  • Ngành nghề 2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
  • Ngành nghề 3211Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
  • Ngành nghề 3212Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
  • Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4742Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4764Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 5629Dịch vụ ăn uống khác
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 8559Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 8560Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
  • Ngành nghề 8620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
  • Ngành nghề 8699Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu