Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Triệu Phát (MST: 0109577620)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Triệu Phát
  • Mã số thuế0109577620
  • Địa chỉ thuếSố 22C/ Ngõ 221 Nghệ Sỹ, Doãn Kế Thiện, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Trung Triệu
  • Ngày cấp01/04/2021

Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Và Xây Dựng Triệu Phát

  • Ngành
  • Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
  • Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
  • Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
  • Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
  • Ngành nghề 46612Bán buôn dầu thô
  • Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
  • Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
  • Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
  • Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
  • Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
  • Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
  • Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 473Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh