Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam (MST: 0109577959)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam
  • Tên quốc tếGlorytrans Viet Nam Import Export Joint Stock Company
  • Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Glorytrans Việt Nam
  • Mã số thuế0109577959
  • Địa chỉ thuếSố 19, C14, Khu C Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtĐinh Vĩnh Toan
  • Ngày cấp01/04/2021

Lĩnh vực kinh doanh của GLORYTRANS VN IMPORT EXPORT.,JSC

  • Ngành
  • Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
  • Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
  • Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
  • Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
  • Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
  • Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
  • Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
  • Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
  • Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
  • Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
  • Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
  • Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
  • Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
  • Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
  • Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
  • Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
  • Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
  • Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
  • Ngành nghề 47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
  • Ngành nghề 52211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt