Công Ty Cổ Phần Fobeco (MST: 0109596623)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Fobeco
- Tên quốc tếFobeco Joint Stock Company
- Mã số thuế0109596623
- Địa chỉ thuếSố Nhà 114 đường Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thế Hải Đỗ Gia Tùng
- Điện thoại02437878847
- Ngày cấp15/04/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Fobeco
- MãNgành
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
- Ngành nghề 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
- Ngành nghề 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
- Ngành nghề 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16101Cưa, xẻ và bào gỗ
- Ngành nghề 16102Bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 37001Thoát nước
- Ngành nghề 37002Xử lý nước thải
- Ngành nghề 38110Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45111Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45119Bán buôn xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45120Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng