Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nội Thất Đăng Anh (MST: 0109389779)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nội Thất Đăng Anh
- Tên quốc tếDang Anh Construction And Furniture Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Nội Thất Đăng Anh
- Mã số thuế0109389779
- Địa chỉ thuếSố 11 ngõ 88 La Nội, tổ dân phố Hòa Bình, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Bá Thuận
- Ngày cấp23/10/2020
Lĩnh vực kinh doanh của DANG ANH CAF.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 01110Trồng lúa
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01130Trồng cây lấy củ có chất bột
- Ngành nghề 01140Trồng cây mía
- Ngành nghề 01150Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 01160Trồng cây lấy sợi
- Ngành nghề 01170Trồng cây có hạt chứa dầu
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Ngành nghề 11041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
- Ngành nghề 11042Sản xuất đồ uống không cồn
- Ngành nghề 1200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
- Ngành nghề 12001Sản xuất thuốc lá
- Ngành nghề 12009Sản xuất thuốc hút khác
- Ngành nghề 13110Sản xuất sợi
- Ngành nghề 13120Sản xuất vải dệt thoi
- Ngành nghề 13130Hoàn thiện sản phẩm dệt
- Ngành nghề 13210Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
- Ngành nghề 13220Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
- Ngành nghề 13230Sản xuất thảm, chăn đệm
- Ngành nghề 13240Sản xuất các loại dây bện và lưới
- Ngành nghề 13290Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 14100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 14200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
- Ngành nghề 14300Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
- Ngành nghề 15110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
- Ngành nghề 15120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 15200Sản xuất giày dép
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16101Cưa, xẻ và bào gỗ
- Ngành nghề 16102Bảo quản gỗ
- Ngành nghề 16210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
- Ngành nghề 16220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
- Ngành nghề 16230Sản xuất bao bì bằng gỗ
- Ngành nghề 1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 16291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
- Ngành nghề 16292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
- Ngành nghề 17010Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa