Công Ty TNHH Xnk Hc Việt Nam (MST: 0109393616)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Xnk Hc Việt Nam
- Tên quốc tếXnk Hc Viet Nam Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Xnk Hc Việt Nam
- Mã số thuế0109393616
- Địa chỉ thuếCăn hộ 04 – Nhà N9 – TTQĐ Công ty 49 BTL – Công Binh, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Ngày cấp27/10/2020
Lĩnh vực kinh doanh của XNK HC VIET NAM CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 22201Sản xuất bao bì từ plastic
- Ngành nghề 22209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
- Ngành nghề 23100Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 23910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
- Ngành nghề 23920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
- Ngành nghề 23930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
- Ngành nghề 2394Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
- Ngành nghề 23941Sản xuất xi măng
- Ngành nghề 23942Sản xuất vôi
- Ngành nghề 23943Sản xuất thạch cao
- Ngành nghề 23950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Ngành nghề 23960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
- Ngành nghề 23990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 24100Sản xuất sắt, thép, gang
- Ngành nghề 24200Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 24310Đúc sắt thép
- Ngành nghề 24320Đúc kim loại màu
- Ngành nghề 25110Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 25120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 25130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
- Ngành nghề 25200Sản xuất vũ khí và đạn dược
- Ngành nghề 25910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 25920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 25930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
- Ngành nghề 52221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 52222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
- Ngành nghề 52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
- Ngành nghề 52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
- Ngành nghề 52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải