Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Chạc 1.2 (MST: 5300786880)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Chạc 1.2
- Tên quốc tếNam Chac 1.2 Hydro Power Joint Stock Company
- Mã số thuế5300786880
- Địa chỉ thuếThôn Đồng Qua, Xã Liêm Phú, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
- Đại diện pháp luậtNguyễn Thái Hà
- Điện thoại0979283377
- Ngày cấp28/10/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Nậm Chạc 1.2
- MãNgành
- Ngành nghề 0312Khai thác thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03121Khai thác thuỷ sản nước lợ
- Ngành nghề 03122Khai thác thuỷ sản nước ngọt
- Ngành nghề 03210Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
- Ngành nghề 10201Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
- Ngành nghề 10202Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
- Ngành nghề 10203Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
- Ngành nghề 10204Chế biến và bảo quản nước mắm
- Ngành nghề 10209Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27101Sản xuất mô tơ, máy phát
- Ngành nghề 27102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 27200Sản xuất pin và ắc quy
- Ngành nghề 27310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 27320Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 27900Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
- Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
- Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
- Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
- Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
- Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
- Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
- Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
- Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
- Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
- Ngành nghề 28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 37001Thoát nước
- Ngành nghề 37002Xử lý nước thải
- Ngành nghề 381Thu gom rác thải
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu