Công Ty TNHH Chuỗi Phở Thìn 13 Lò Đúc (MST: 0109398004)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Chuỗi Phở Thìn 13 Lò Đúc
- Tên quốc tếLo Duc 13 Thin Noodle Chain Company Limited
- Mã số thuế0109398004
- Địa chỉ thuếSố 13, phố Lò Đúc, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Trọng Thìn Hoàng Quốc Quyền
- Điện thoại0983333233
- Ngày cấp30/10/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Chuỗi Phở Thìn 13 Lò Đúc
- MãNgành
- Ngành nghề 1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10401Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
- Ngành nghề 10500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
- Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
- Ngành nghề 46321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 46322Bán buôn thủy sản
- Ngành nghề 46323Bán buôn rau, quả
- Ngành nghề 46324Bán buôn cà phê
- Ngành nghề 46325Bán buôn chè
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47191Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
- Ngành nghề 47199Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 47210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55101Khách sạn
- Ngành nghề 55102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55103Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 55104Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 55901Ký túc xá học sinh, sinh viên
- Ngành nghề 55902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
- Ngành nghề 55909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm