Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Phát Triển Tài Sản Việt Nam (MST: 0109399569)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Phát Triển Tài Sản Việt Nam
- Tên quốc tếVietnam Commercial Construction And Property Development Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Và Phát Triển Tài Sản Việt Nam
- Mã số thuế0109399569
- Địa chỉ thuếSố 34, Ngõ 245/116 Phố Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Mạnh Cường
- Ngày cấp30/10/2020
Lĩnh vực kinh doanh của VINCOPRO.,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 46622Bán buôn sắt, thép
- Ngành nghề 46623Bán buôn kim loại khác
- Ngành nghề 46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46634Bán buôn kính xây dựng
- Ngành nghề 46635Bán buôn sơn, vécni
- Ngành nghề 46636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
- Ngành nghề 46637Bán buôn đồ ngũ kim
- Ngành nghề 46639Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 46694Bán buôn cao su
- Ngành nghề 46695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47812Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47892Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47893Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47899Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
- Ngành nghề 47990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 49110Vận tải hành khách đường sắt
- Ngành nghề 49120Vận tải hàng hóa đường sắt
- Ngành nghề 49200Vận tải bằng xe buýt
- Ngành nghề 5221Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
- Ngành nghề 52211Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
- Ngành nghề 52219Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ