Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Ntt Việt Nam (MST: 0109422828)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Ntt Việt Nam
- Tên quốc tếNtt Vietnam Development Investment Company Limited
- Mã số thuế0109422828
- Địa chỉ thuếTầng 6 Tòa Nhà Đa Năng ICON4, Số 243A Đê La Thành, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtNguyễn Tất Công
- Điện thoại0908688336
- Ngày cấp19/11/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Ntt Việt Nam
- MãNgành
- Ngành nghề 30990Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32200Sản xuất nhạc cụ
- Ngành nghề 32300Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 32400Sản xuất đồ chơi, trò chơi
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 3530Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
- Ngành nghề 35301Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
- Ngành nghề 35302Sản xuất nước đá
- Ngành nghề 36000Khai thác, xử lý và cung cấp nước
- Ngành nghề 3700Thoát nước và xử lý nước thải
- Ngành nghề 3812Thu gom rác thải độc hại
- Ngành nghề 38121Thu gom rác thải y tế
- Ngành nghề 38129Thu gom rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 38210Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
- Ngành nghề 3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
- Ngành nghề 38221Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
- Ngành nghề 38229Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
- Ngành nghề 3830Tái chế phế liệu
- Ngành nghề 38301Tái chế phế liệu kim loại
- Ngành nghề 38302Tái chế phế liệu phi kim loại
- Ngành nghề 39000Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
- Ngành nghề 41000Xây dựng nhà các loại
- Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45131Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
- Ngành nghề 45139Đại lý xe có động cơ khác
- Ngành nghề 45200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới