Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thm (MST: 0109426124)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thm
- Tên quốc tếThm Construction Investment And Trading Services Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Thm
- Mã số thuế0109426124
- Địa chỉ thuếSố 41 ngõ 381 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtBùi Đoàn Hưng
- Ngày cấp19/11/2020
Lĩnh vực kinh doanh của THM COIN JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 3100Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
- Ngành nghề 31001Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
- Ngành nghề 31009Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
- Ngành nghề 32110Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32120Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
- Ngành nghề 32200Sản xuất nhạc cụ
- Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 433Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
- Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
- Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
- Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
- Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
- Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
- Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
- Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
- Ngành nghề 58110Xuất bản sách
- Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
- Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
- Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
- Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm
- Ngành nghề 7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
- Ngành nghề 71101Hoạt động kiến trúc
- Ngành nghề 71102Hoạt động đo đạc bản đồ
- Ngành nghề 71103Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
- Ngành nghề 71109Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
- Ngành nghề 71200Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
- Ngành nghề 72100Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
- Ngành nghề 72200Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
- Ngành nghề 73100Quảng cáo
- Ngành nghề 73200Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
- Ngành nghề 74100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
- Ngành nghề 74200Hoạt động nhiếp ảnh