Công Ty TNHH Mộc Năm Châu (MST: 3603769295)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Mộc Năm Châu
- Tên quốc tếMoc Nam Chau Company Limited
- Mã số thuế3603769295
- Địa chỉ thuếSố 30A/3, Khu phố 11, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
- Đại diện pháp luậtTrịnh Thị Linh Nhiệm
- Ngày cấp20/11/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Mộc Năm Châu
- MãNgành
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
- Ngành nghề 46493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 46494Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
- Ngành nghề 46495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
- Ngành nghề 46496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
- Ngành nghề 46497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
- Ngành nghề 46498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
- Ngành nghề 46499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 465Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 47110Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 52241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
- Ngành nghề 52242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
- Ngành nghề 52243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
- Ngành nghề 52244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
- Ngành nghề 52245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không