Công Ty TNHH Dungo Việt Nam (MST: 0109423726)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Dungo Việt Nam
- Tên quốc tếDungo Viet Nam Company Limited
- Mã số thuế0109423726
- Địa chỉ thuếSố A2, ngõ 216 đường Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
- Điện thoại0915695858
- Ngày cấp20/11/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Dungo Việt Nam
- MãNgành
- Ngành nghề 46696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
- Ngành nghề 46697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
- Ngành nghề 46699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 46900Bán buôn tổng hợp
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47822Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
- Ngành nghề 50221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
- Ngành nghề 50222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
- Ngành nghề 51100Vận tải hành khách hàng không
- Ngành nghề 51200Vận tải hàng hóa hàng không
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan