CÔNG TY CP ĐẦU TƯ THÁI HÒA HÀ NAM (MST: 0700845309)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CP ĐẦU TƯ THÁI HÒA HÀ NAM
- Tên quốc tếTHAI HOA HA NAM INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CP ĐẦU TƯ THÁI HÒA HÀ NAM
- Mã số thuế0700845309
- Địa chỉ thuếTổ dân phố Thái Hòa, Phường Hòa Mạc, Thị xã Duy Tiên, Hà Nam
- Đại diện pháp luậtTrần Quang Thịnh
- Điện thoại02263503626
- Ngày cấp05/12/2020
Lĩnh vực kinh doanh của THAI HOA HA NAM INVESTMENT., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0111Trồng lúa
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 0145Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1311Sản xuất sợi
- Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
- Ngành nghề 1512Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
- Ngành nghề 1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
- Ngành nghề 1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
- Ngành nghề 1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
- Ngành nghề 1709Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 2310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
- Ngành nghề 2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
- Ngành nghề 2431Đúc sắt thép
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2620Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 3091Sản xuất mô tô, xe máy
- Ngành nghề 3811Thu gom rác thải không độc hại
- Ngành nghề 4311Phá dỡ
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 5224Bốc xếp hàng hóa
- Ngành nghề 5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
- Ngành nghề 5590Cơ sở lưu trú khác
- Ngành nghề 6491Hoạt động cho thuê tài chính
- Ngành nghề 6492Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 7820Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động