Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Spower (MST: 0109439973)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Quốc Tế Spower
  • Tên quốc tếSpower International Joint Stock Company
  • Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Quốc Tế Spower
  • Mã số thuế0109439973
  • Địa chỉ thuếTầng 12 Tòa nhà Diamond Flower Tower, số 48 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Mai Liên
  • Ngày cấp02/12/2020

Lĩnh vực kinh doanh của SPOWER INTERNATIONAL., JSC

  • Ngành
  • Ngành nghề 27Sản xuất thiết bị điện
  • Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
  • Ngành nghề 27101Sản xuất mô tơ, máy phát
  • Ngành nghề 27330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
  • Ngành nghề 27400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
  • Ngành nghề 27500Sản xuất đồ điện dân dụng
  • Ngành nghề 28110Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
  • Ngành nghề 28120Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
  • Ngành nghề 28130Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
  • Ngành nghề 28140Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
  • Ngành nghề 28150Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
  • Ngành nghề 28160Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
  • Ngành nghề 28170Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
  • Ngành nghề 28180Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
  • Ngành nghề 28190Sản xuất máy thông dụng khác
  • Ngành nghề 28210Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
  • Ngành nghề 28220Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
  • Ngành nghề 28230Sản xuất máy luyện kim
  • Ngành nghề 28240Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
  • Ngành nghề 28250Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
  • Ngành nghề 28260Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
  • Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 43221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
  • Ngành nghề 43222Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
  • Ngành nghề 43290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
  • Ngành nghề 43300Hoàn thiện công trình xây dựng
  • Ngành nghề 43900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
  • Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
  • Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
  • Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
  • Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
  • Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47591Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh