Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nông - Lâm Nghiệp Việt Nam (MST: 0109456256)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nông - Lâm Nghiệp Việt Nam
- Tên quốc tếViet Nam Agriculture - Forestry Group Joint Stock Company
- Mã số thuế0109456256
- Địa chỉ thuếSố 46B, phố Phạm Tuấn Tài, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtVũ Văn Thoại
- Ngày cấp14/12/2020
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nông - Lâm Nghiệp Việt Nam
- MãNgành
- Ngành nghề 01Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 01110Trồng lúa
- Ngành nghề 01120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01410Chăn nuôi trâu, bò
- Ngành nghề 01420Chăn nuôi ngựa, lừa, la
- Ngành nghề 01440Chăn nuôi dê, cừu
- Ngành nghề 01450Chăn nuôi lợn
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
- Ngành nghề 02101Ươm giống cây lâm nghiệp
- Ngành nghề 02102Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
- Ngành nghề 02103Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
- Ngành nghề 02109Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
- Ngành nghề 02210Khai thác gỗ
- Ngành nghề 02220Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
- Ngành nghề 02300Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
- Ngành nghề 02400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
- Ngành nghề 03110Khai thác thuỷ sản biển
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 07221Khai thác quặng bôxít
- Ngành nghề 07229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 07300Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 08910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
- Ngành nghề 08920Khai thác và thu gom than bùn
- Ngành nghề 08930Khai thác muối
- Ngành nghề 08990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 09900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác