Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thảo Dược Phúc Sơn Pharco (MST: 0109468082)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Thương Mại Thảo Dược Phúc Sơn Pharco
- Tên quốc tếPhuc Son Pharco Pharmaceutical Trade Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Thương Mại Thảo Dược Phúc Sơn Pharco
- Mã số thuế0109468082
- Địa chỉ thuếSố 53/24 Đường Quang Tiến, TDP Giao Quang, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtHoàng Thế Hồng Sơn
- Ngày cấp22/12/2020
Lĩnh vực kinh doanh của PHUC SON PHARCO .,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 2023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20231Sản xuất mỹ phẩm
- Ngành nghề 20232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
- Ngành nghề 20290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 20300Sản xuất sợi nhân tạo
- Ngành nghề 2100Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 21001Sản xuất thuốc các loại
- Ngành nghề 21002Sản xuất hoá dược và dược liệu
- Ngành nghề 22110Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
- Ngành nghề 22120Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
- Ngành nghề 3250Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32501Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
- Ngành nghề 32502Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
- Ngành nghề 32900Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 33110Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 33120Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 33130Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 33140Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 33150Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 33190Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 33200Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47812Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
- Ngành nghề 47814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ