Công Ty Cổ Phần Bronix (MST: 0109482513)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Bronix
- Tên quốc tếBronix Joint Stock Company
- Tên viết tắtCông Ty Cổ Phần Bronix
- Mã số thuế0109482513
- Địa chỉ thuếSố 25 Ngách 4/228 Thanh Bình, Khu phố 11, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrương Sỹ Bảo Duy
- Ngày cấp05/01/2021
Lĩnh vực kinh doanh của BRONIX .,JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 46326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
- Ngành nghề 46329Bán buôn thực phẩm khác
- Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
- Ngành nghề 46331Bán buôn đồ uống có cồn
- Ngành nghề 46332Bán buôn đồ uống không có cồn
- Ngành nghề 46340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
- Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47222Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
- Ngành nghề 49311Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
- Ngành nghề 49312Vận tải hành khách bằng taxi
- Ngành nghề 49313Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
- Ngành nghề 49319Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
- Ngành nghề 4932Vận tải hành khách đường bộ khác
- Ngành nghề 49321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
- Ngành nghề 49329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
- Ngành nghề 49331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
- Ngành nghề 49332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
- Ngành nghề 49333Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
- Ngành nghề 49334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 5011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
- Ngành nghề 50111Vận tải hành khách ven biển
- Ngành nghề 50112Vận tải hành khách viễn dương
- Ngành nghề 5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
- Ngành nghề 52101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
- Ngành nghề 52102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
- Ngành nghề 52109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
- Ngành nghề 5229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
- Ngành nghề 52291Dịch vụ đại lý tàu biển
- Ngành nghề 52292Dịch vụ đại lý vận tải đường biển