Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ags - Dacaso (MST: 0109490497)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ags - Dacaso
- Tên quốc tếAgs - Dacaso Trading And Services Company Limited
- Mã số thuế0109490497
- Địa chỉ thuếThôn Văn Tinh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtĐặng Văn Trung
- Điện thoại0363688888
- Ngày cấp11/01/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ags - Dacaso
- MãNgành
- Ngành nghề 0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01181Trồng rau các loại
- Ngành nghề 01182Trồng đậu các loại
- Ngành nghề 01183Trồng hoa, cây cảnh
- Ngành nghề 01190Trồng cây hàng năm khác
- Ngành nghề 0121Trồng cây ăn quả
- Ngành nghề 01211Trồng nho
- Ngành nghề 01212Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
- Ngành nghề 01213Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
- Ngành nghề 01214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
- Ngành nghề 01215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
- Ngành nghề 01219Trồng cây ăn quả khác
- Ngành nghề 01220Trồng cây lấy quả chứa dầu
- Ngành nghề 01230Trồng cây điều
- Ngành nghề 01240Trồng cây hồ tiêu
- Ngành nghề 01250Trồng cây cao su
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
- Ngành nghề 03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
- Ngành nghề 03230Sản xuất giống thuỷ sản
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 06100Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 06200Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 08101Khai thác đá
- Ngành nghề 08102Khai thác cát, sỏi
- Ngành nghề 08103Khai thác đất sét
- Ngành nghề 09100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
- Ngành nghề 099Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng