Công Ty TNHH Greenstraws Vietnam (MST: 0316677623)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCông Ty TNHH Greenstraws Vietnam
  • Tên quốc tếGreenstraws Vietnam Company Limited
  • Tên viết tắtCông Ty TNHH Greenstraws Vietnam
  • Mã số thuế0316677623
  • Địa chỉ thuế649/46/20 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Đại diện pháp luậtPhan Khánh Linh
  • Ngày cấp15/01/2021

Lĩnh vực kinh doanh của GREENSTRAWS VIETNAM CO., LTD

  • Ngành
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
  • Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
  • Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 47224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47599Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47731Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47735Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47736Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47737Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 47739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
  • Ngành nghề 56101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
  • Ngành nghề 56109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
  • Ngành nghề 56210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
  • Ngành nghề 56290Dịch vụ ăn uống khác
  • Ngành nghề 5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
  • Ngành nghề 56301Quán rượu, bia, quầy bar
  • Ngành nghề 56309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
  • Ngành nghề 58110Xuất bản sách
  • Ngành nghề 58120Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
  • Ngành nghề 58130Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
  • Ngành nghề 58190Hoạt động xuất bản khác
  • Ngành nghề 58200Xuất bản phần mềm