CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KINGU (MST: 0109828218)

Thông tin công ty

  • Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KINGU
  • Tên quốc tếKINGU GROUP JOINT STOCK COMPANY
  • Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KINGU
  • Mã số thuế0109828218
  • Địa chỉ thuếSố 15, Tt5B Tây Nam Hồ Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
  • Đại diện pháp luậtNguyễn Thị Thanh Thủy
  • Điện thoại02466869768
  • Ngày cấp23/11/2021

Lĩnh vực kinh doanh của KINGU GROUP JOINT STOCK COMPANY

  • Ngành
  • Ngành nghề 1410May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
  • Ngành nghề 1420Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
  • Ngành nghề 1520Sản xuất giày dép
  • Ngành nghề 4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
  • Ngành nghề 4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4520Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
  • Ngành nghề 4541Bán mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
  • Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
  • Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
  • Ngành nghề 4631Bán buôn gạo
  • Ngành nghề 4632Bán buôn thực phẩm
  • Ngành nghề 4633Bán buôn đồ uống
  • Ngành nghề 4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
  • Ngành nghề 4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
  • Ngành nghề 4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
  • Ngành nghề 4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
  • Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
  • Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
  • Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
  • Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
  • Ngành nghề 4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 4690Bán buôn tổng hợp
  • Ngành nghề 4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
  • Ngành nghề 4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4751Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4753Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4761Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4762Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
  • Ngành nghề 4791Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
  • Ngành nghề 4799Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 6619Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
  • Ngành nghề 6820Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
  • Ngành nghề 9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)