CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM XANH LF (MST: 0109894316)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM XANH LF
- Tên quốc tếLF GREEN PRODUCTS DEVELOPMENT INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY
- Tên viết tắtCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM XANH LF
- Mã số thuế0109894316
- Địa chỉ thuếThôn Viên Châu, Xã Cổ Đô, Huyện Ba Vì, Hà Nội
- Đại diện pháp luậtLê Thanh Hải
- Điện thoại0363629685
- Ngày cấp20/01/2022
Lĩnh vực kinh doanh của LF GREEN., JSC
- MãNgành
- Ngành nghề 0710Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 0722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
- Ngành nghề 0730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
- Ngành nghề 0810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 1072Sản xuất đường
- Ngành nghề 1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 1811In ấn
- Ngành nghề 1812Dịch vụ liên quan đến in
- Ngành nghề 2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
- Ngành nghề 2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
- Ngành nghề 2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
- Ngành nghề 2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
- Ngành nghề 2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Ngành nghề 2610Sản xuất linh kiện điện tử
- Ngành nghề 2630Sản xuất thiết bị truyền thông
- Ngành nghề 2640Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
- Ngành nghề 2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
- Ngành nghề 2710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
- Ngành nghề 2731Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
- Ngành nghề 2732Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
- Ngành nghề 2733Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
- Ngành nghề 2740Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
- Ngành nghề 2750Sản xuất đồ điện dân dụng
- Ngành nghề 2790Sản xuất thiết bị điện khác
- Ngành nghề 2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
- Ngành nghề 2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
- Ngành nghề 2817Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
- Ngành nghề 2819Sản xuất máy thông dụng khác
- Ngành nghề 3311Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
- Ngành nghề 3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
- Ngành nghề 3313Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
- Ngành nghề 3314Sửa chữa thiết bị điện
- Ngành nghề 3315Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
- Ngành nghề 3319Sửa chữa thiết bị khác
- Ngành nghề 3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
- Ngành nghề 4321Lắp đặt hệ thống điện
- Ngành nghề 4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
- Ngành nghề 4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
- Ngành nghề 4330Hoàn thiện công trình xây dựng
- Ngành nghề 4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống