Công Ty TNHH Công Nghệ Chăn Nuôi Nano Invest (MST: 5702083983)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Công Nghệ Chăn Nuôi Nano Invest
- Tên quốc tếNano Invest Livestock Technology Company Limited
- Mã số thuế5702083983
- Địa chỉ thuếSố nhà 392, tổ 94, Khu Đồn Điền, Phường Hà Khẩu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
- Đại diện pháp luậtPhạm Thị Kim Ngân
- Điện thoại0374178522
- Ngày cấp04/05/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Chăn Nuôi Nano Invest
- MãNgành
- Ngành nghề 01260Trồng cây cà phê
- Ngành nghề 01270Trồng cây chè
- Ngành nghề 0146Chăn nuôi gia cầm
- Ngành nghề 01461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
- Ngành nghề 01462Chăn nuôi gà
- Ngành nghề 01463Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
- Ngành nghề 01469Chăn nuôi gia cầm khác
- Ngành nghề 01490Chăn nuôi khác
- Ngành nghề 01500Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
- Ngành nghề 01610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
- Ngành nghề 01620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
- Ngành nghề 01630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
- Ngành nghề 01640Xử lý hạt giống để nhân giống
- Ngành nghề 01700Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
- Ngành nghề 0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
- Ngành nghề 03221Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
- Ngành nghề 03222Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
- Ngành nghề 03230Sản xuất giống thuỷ sản
- Ngành nghề 05100Khai thác và thu gom than cứng
- Ngành nghề 05200Khai thác và thu gom than non
- Ngành nghề 06100Khai thác dầu thô
- Ngành nghề 06200Khai thác khí đốt tự nhiên
- Ngành nghề 07100Khai thác quặng sắt
- Ngành nghề 07210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
- Ngành nghề 1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Ngành nghề 10101Chế biến và đóng hộp thịt
- Ngành nghề 10109Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
- Ngành nghề 1030Chế biến và bảo quản rau quả
- Ngành nghề 10301Chế biến và đóng hộp rau quả
- Ngành nghề 10309Chế biến và bảo quản rau quả khác
- Ngành nghề 4610Đại lý, môi giới, đấu giá
- Ngành nghề 46101Đại lý
- Ngành nghề 46102Môi giới
- Ngành nghề 46103Đấu giá
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
- Ngành nghề 46202Bán buôn hoa và cây
- Ngành nghề 46203Bán buôn động vật sống
- Ngành nghề 46204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
- Ngành nghề 46209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
- Ngành nghề 46310Bán buôn gạo
- Ngành nghề 4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Ngành nghề 46491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
- Ngành nghề 46492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế