Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Đông Nam 789 (MST: 3702976510)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Đông Nam 789
- Tên quốc tế789 Dong Nam International Trading Investment Construction Joint Stock Company
- Mã số thuế3702976510
- Địa chỉ thuế46/11 khu phố 2, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
- Đại diện pháp luậtTrần Thị Tiệp
- Điện thoại0961979539
- Ngày cấp29/04/2021
Lĩnh vực kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Quốc Tế Đông Nam 789
- MãNgành
- Ngành nghề 4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Ngành nghề 46510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
- Ngành nghề 46520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
- Ngành nghề 46530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
- Ngành nghề 4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
- Ngành nghề 46591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Ngành nghề 46592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
- Ngành nghề 46593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
- Ngành nghề 46594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
- Ngành nghề 46595Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 466Bán buôn chuyên doanh khác
- Ngành nghề 4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
- Ngành nghề 46612Bán buôn dầu thô
- Ngành nghề 46613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 46614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
- Ngành nghề 4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Ngành nghề 46621Bán buôn quặng kim loại
- Ngành nghề 46622Bán buôn sắt, thép
- Ngành nghề 46623Bán buôn kim loại khác
- Ngành nghề 46624Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
- Ngành nghề 4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Ngành nghề 46631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
- Ngành nghề 46632Bán buôn xi măng
- Ngành nghề 46633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
- Ngành nghề 46691Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
- Ngành nghề 46692Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
- Ngành nghề 46693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
- Ngành nghề 49339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
- Ngành nghề 49400Vận tải đường ống
- Ngành nghề 7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
- Ngành nghề 78301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
- Ngành nghề 78302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
- Ngành nghề 79110Đại lý du lịch
- Ngành nghề 79120Điều hành tua du lịch
- Ngành nghề 79200Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
- Ngành nghề 80100Hoạt động bảo vệ cá nhân
- Ngành nghề 80200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
- Ngành nghề 80300Dịch vụ điều tra
- Ngành nghề 81100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
- Ngành nghề 81210Vệ sinh chung nhà cửa
- Ngành nghề 81290Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
- Ngành nghề 81300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
- Ngành nghề 82110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp