Công Ty TNHH Công Nghệ Ansa Việt Nam (MST: 0109628025)
Thông tin công ty
- Tên đầy đủCông Ty TNHH Công Nghệ Ansa Việt Nam
- Tên quốc tếAnsa Viet Nam Technology Company Limited
- Tên viết tắtCông Ty TNHH Công Nghệ Ansa Việt Nam
- Mã số thuế0109628025
- Địa chỉ thuếNhà số 17, ngõ 25, tập thể H312, đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
- Đại diện pháp luậtTrần Thị Bích Ngọc
- Ngày cấp11/05/2021
Lĩnh vực kinh doanh của ANSA VIET NAM TECHNOLOGY CO., LTD
- MãNgành
- Ngành nghề 46599Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 4741Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 47420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
- Ngành nghề 59Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
- Ngành nghề 5911Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59111Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
- Ngành nghề 59112Hoạt động sản xuất phim video
- Ngành nghề 59113Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
- Ngành nghề 59120Hoạt động hậu kỳ
- Ngành nghề 61901Hoạt động của các điểm truy cập internet
- Ngành nghề 61909Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 62010Lập trình máy vi tính
- Ngành nghề 62020Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Ngành nghề 62090Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
- Ngành nghề 63110Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
- Ngành nghề 63120Cổng thông tin
- Ngành nghề 63210Hoạt động thông tấn
- Ngành nghề 63290Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 64110Hoạt động ngân hàng trung ương
- Ngành nghề 64190Hoạt động trung gian tiền tệ khác
- Ngành nghề 64200Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
- Ngành nghề 64300Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
- Ngành nghề 64910Hoạt động cho thuê tài chính
- Ngành nghề 64920Hoạt động cấp tín dụng khác
- Ngành nghề 64990Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
- Ngành nghề 65110Bảo hiểm nhân thọ
- Ngành nghề 7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
- Ngành nghề 77301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
- Ngành nghề 77302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
- Ngành nghề 77303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
- Ngành nghề 77309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
- Ngành nghề 77400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
- Ngành nghề 78100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
- Ngành nghề 78200Cung ứng lao động tạm thời
- Ngành nghề 8219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82191Photo, chuẩn bị tài liệu
- Ngành nghề 82199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
- Ngành nghề 82200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
- Ngành nghề 82300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
- Ngành nghề 82910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
- Ngành nghề 82920Dịch vụ đóng gói
- Ngành nghề 82990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu